Characters remaining: 500/500
Translation

mũi đất

Academic
Friendly

Từ "mũi đất" trong tiếng Việt có nghĩamột phần đất nhô ra biển hoặc một vùng đất hẹp, kéo dài ra phía ngoài. thường được dùng để chỉ những khu vực địa đặc biệt, nơi đất liền nước biển gặp nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Mũi" ở đây có nghĩaphần nhô ra, tương tự như mũi của một chiếc tàu hoặc mũi của con người.
    • "Đất" phần bề mặt của trái đất, nơi cây cối các sinh vật sống.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ "mũi đất" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa , dụ: "Mũi đất này một bãi biển rất đẹp."
    • Câu dụ: "Chúng ta sẽ đi thuyền quanh mũi đất để ngắm cảnh."
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Có thể các biến thể như "mũi đất nhô ra" hoặc "mũi đất ven biển" để mô tả cụ thể hơn.
    • Từ gần giống: "bán đảo" cũng có thể được sử dụng để chỉ một vùng đất nhô ra nhưng thường diện tích lớn hơn.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Mũi" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như "mũi tên", "mũi nhọn" nhưng không mang nghĩa tương tự với "mũi đất".
    • "Bán đảo" có thể từ đồng nghĩa trong một số trường hợp, nhưng "mũi đất" thường chỉ những phần nhỏ hơn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa du lịch, "mũi đất" thường được nhắc đến như một điểm đến hấp dẫn: "Mũi đất Gành Đá Đĩa một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng của Phú Yên."
    • Bạn cũng có thể sử dụng "mũi đất" trong văn phong nghệ thuật, dụ: "Mũi đất chìm trong ánh hoàng hôn, tạo nên một khung cảnh huyền bí."
Tóm lại

"Mũi đất" một từ rất hữu ích khi nói về địa cảnh quan.

  1. Nh. Mũi, ngh.5.

Comments and discussion on the word "mũi đất"