Từ "mũi đất" trong tiếng Việt có nghĩa là một phần đất nhô ra biển hoặc một vùng đất hẹp, kéo dài ra phía ngoài. Nó thường được dùng để chỉ những khu vực địa lý đặc biệt, nơi mà đất liền và nước biển gặp nhau.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"Mũi đất" là một từ rất hữu ích khi nói về địa lý và cảnh quan.